VÉ MÁY BAY TỪ TP.HCM
Vietnam Airlines bình quân mỗi ngày có khoảng gần 10 chuyến bay, bay chặng Sài Gòn- Hà nội, có các khung giờ bay linh hoạt, và giá vé phù hợp, theo đó quý khách hàng có thể lựa chọn cho mình những khung giờ bay phù hợp cho hành trình của mình.
Vé máy bay từ TP.HCM – Hà Nội, Giá vé hạng phổ thông, giá vé đã bao gồm thuế và lệ phí sân bay.
GIÁ VÉ MỘT LƯỢT (vé khứ hồi nhân đôi) |
Hạng K/KH |
Hạng LPX |
Hạng MPX |
Hạng OPX |
Hạng RPX |
Hạng QPX |
Sài Gòn- Hà Nội |
2.860.000 |
2.547.000 |
2.354.000 |
2.134.000 |
1.914.000 |
1.694.000 |
Sài Gòn- Đà Nẵng |
1.914.000 |
1.804.000 |
1.639.000 |
1.452.000 |
1.254.000 |
1.089.000 |
Sài Gòn- Huế |
1.914.000 |
1.804.000 |
1.639.000 |
1.452.000 |
1.254.000 |
1.089.000 |
Sài Gòn- Nha Trang |
1.496.000 |
1.364.000 |
1.254.000 |
1.144.000 |
1.034.000 |
924.000 |
Sài Gòn- Đà Lạt |
1.496.000 |
1.364.000 |
1.254.000 |
1.144.000 |
1.034.000 |
924.000 |
Sài Gòn- Hải Phòng |
2.860.000 |
2.547.000 |
2.354.000 |
2.134.000 |
1.914.000 |
1.694.000 |
Sài Gòn- Vinh |
2.860.000 |
2.547.000 |
2.354.000 |
2.134.000 |
1.914.000 |
1.694.000 |
Sài Gòn- Phú Quốc |
1.496.000 |
1.364.000 |
1.254.000 |
1.144.000 |
1.034.000 |
924.000 |
Sài Gòn- Côn Đảo |
1.496.000 |
|
1.254.000 |
|
1.034.000 |
|
Sài Gòn- Quy Nhơn |
1.496.000 |
1.364.000 |
1.254.000 |
1.144.000 |
1.034.000 |
924.000 |
Sài Gòn- Tuy Hòa |
1.496.000 |
|
1.254.000 |
|
1.034.000 |
|
Sài Gòn- BMT |
1.496.000 |
1.364.000 |
1.254.000 |
1.144.000 |
1.034.000 |
924.000 |
Sài Gòn- Pleiku |
1.496.000 |
1.364.000 |
1.254.000 |
1.144.000 |
1.034.000 |
924.000 |
Sài Gòn- Cà Mau |
1.496.000 |
|
1.254.000 |
|
1.034.000 |
|
Sài Gòn- Tam Kỳ |
2.002.000 |
|
1.639.000 |
|
1.254.000 |
|
Sài Gòn- Rạch Giá |
1.188.000 |
1.089.000 |
979.000 |
869.000 |
759.000 |
649.000 |
Sài Gòn- Đồng Hới |
2.574.000 |
2.354.000 |
2.189.000 |
1.804.000 |
1.639.000 |
|