Vé nội địa VIETNAM AIRLINE |
- Các giá dưới đây là giá một chiều, giá khứ hồi gấp hai lần giá một chiều.
- Giá chưa bao gồm VAT và các loại thuế, lệ phí khác.
- Tùy thuộc vào tình trạng chỗ và những ngày lễ, tết, các mức giá cao hơn có thể được áp dụng.
- Các mức giá dưới đây áp dụng cho các vé xuất từ ngày 16/05/2011 đến hết ngày 31/12/2011.
- Để tham khảo các loại giá và điều kiện, Quý khách vui lòng nhấn vào đây.
Hành trình giữa
|
Giá vé từ
|
Hạng dịch vụ
|
Ghi chú
|
Cần Thơ
|
Phú Quốc
|
700.000 VNĐ
|
Giá phổ thông bán linh hoạt
|
|
Đà Nẵng
|
Buôn Ma Thuột
|
900.000 VNĐ
|
Giá phổ thông bán linh hoạt
|
|
Đà Nẵng
|
Đà Lạt
|
2.100.000 VNĐ
|
Giá thương gia linh hoạt
|
|
Đà Nẵng
|
Đà Lạt
|
1.200.000 VNĐ
|
Giá phổ thông bán linh hoạt
|
|
Đà Nẵng
|
Nha Trang
|
2.100.000 VNĐ
|
Giá thương gia linh hoạt
|
|
Đà Nẵng
|
Nha Trang
|
1.200.000 VNĐ
|
Giá phổ thông bán linh hoạt
|
|
Đà Nẵng
|
Pleiku
|
900.000 VNĐ
|
Giá phổ thông bán linh hoạt
|
|
Hà Nội
|
Buôn Ma Thuột
|
3.200.000 VNĐ
|
Giá thương gia linh hoạt
|
|
Hà Nội
|
Buôn Ma Thuột
|
1.050.000 VNĐ
|
Giá khuyến mại đặc biệt
|
|
Hà Nội
|
Cần Thơ
|
3.800.000 VNĐ
|
Giá thương gia linh hoạt
|
|
Hà Nội
|
Cần Thơ
|
2.200.000 VNĐ
|
Giá phổ thông bán linh hoạt
|
|
Hà Nội
|
Đà Lạt
|
3.200.000 VNĐ
|
Giá thương gia linh hoạt
|
|
Hà Nội
|
Đà Lạt
|
1.050.000 VNĐ
|
Giá khuyến mại đặc biệt
|
|
Hà Nội
|
Đà Nẵng
|
2.100.000 VNĐ
|
Giá thương gia linh hoạt
|
|
Hà Nội
|
Đà Nẵng
|
600.000 VNĐ
|
Giá khuyến mại đặc biệt
|
|
Hà Nội
|
Điện Biên
|
900.000 VNĐ
|
Giá phổ thông bán linh hoạt
|
|
Hà Nội
|
Đồng Hới
|
900.000 VNĐ
|
Giá phổ thông bán linh hoạt
|
|
Hà Nội
|
Huế
|
2.100.000 VNĐ
|
Giá thương gia linh hoạt
|
|
Hà Nội
|
Huế
|
600.000 VNĐ
|
Giá phổ thông bán linh hoạt
|
|
Hà Nội
|
Nha Trang
|
3.800.000 VNĐ
|
Giá thương gia linh hoạt
|
|
Hà Nội
|
Nha Trang
|
1.850.000 VNĐ
|
Giá phổ thông bán linh hoạt
|
|
Hà Nội
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
3.800.000 VNĐ
|
Giá thương gia linh hoạt
|
|
Hà Nội
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
1.050.000 VNĐ
|
Giá khuyến mại đặc biệt
|
|
Hà Nội
|
Pleiku
|
3.000.000 VNĐ
|
Giá thương gia linh hoạt
|
|
Hà Nội
|
Pleiku
|
1.050.000 VNĐ
|
Giá khuyến mại đặc biệt
|
|
Hà Nội
|
Quy Nhơn
|
3.000.000 VNĐ
|
Giá thương gia linh hoạt
|
|
Hà Nội
|
Quy Nhơn
|
1.650.000 VNĐ
|
Giá phổ thông bán linh hoạt
|
|
Hà Nội
|
Tam Kỳ
|
2.100.000 VNĐ
|
Giá thương gia linh hoạt
|
|
Hà Nội
|
Tam Kỳ
|
1.200.000 VNĐ
|
Giá phổ thông bán linh hoạt
|
|
Hà Nội
|
Tuy Hòa
|
3.200.000 VNĐ
|
Giá thương gia linh hoạt
|
|
Hà Nội
|
Tuy Hòa
|
1.850.000 VNĐ
|
Giá phổ thông bán linh hoạt
|
|
Hà Nội
|
Vinh
|
900.000 VNĐ
|
Giá phổ thông bán linh hoạt
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Buôn Ma Thuột
|
1.600.000 VNĐ
|
Giá thương gia linh hoạt
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Buôn Ma Thuột
|
700.000 VNĐ
|
Giá phổ thông tiết kiệm
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Cà Mau
|
800.000 VNĐ
|
Giá phổ thông tiết kiệm
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Côn Đảo
|
600.000 VNĐ
|
Giá phổ thông tiết kiệm
|
|
Cần Thơ
|
Côn Đảo
|
800.000 VNĐ
|
Giá phổ thông tiết kiệm
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Đà Lạt
|
1.600.000 VNĐ
|
Giá thương gia linh hoạt
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Đà Lạt
|
700.000 VNĐ
|
Giá phổ thông tiết kiệm
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Đà Nẵng
|
2.100.000 VNĐ
|
Giá thương gia linh hoạt
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Đà Nẵng
|
600.000 VNĐ
|
Giá khuyến mại đặc biệt
|
|
Tp.Hồ Chí Minh
|
Đồng Hới
|
3.000.000 VNĐ
|
Giá thương gia linh hoạt
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Đồng Hới
|
1.650.000 VNĐ
|
Giá phổ thông bán linh hoạt
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Hải Phòng
|
3.200.000 VNĐ
|
Giá thương gia linh hoạt
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Hải Phòng
|
1.050.000 VNĐ
|
Giá khuyến mại đặc biệt
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Huế
|
2.100.000 VNĐ
|
Giá thương gia linh hoạt
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Huế
|
600.000 VNĐ
|
Giá khuyến mại đặc biệt
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Nha Trang
|
1.600.000 VNĐ
|
Giá thương gia linh hoạt
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Nha Trang
|
900.000 VNĐ
|
Giá phổ thông bán linh hoạt
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Phú Quốc
|
700.000 VNĐ
|
Giá phổ thông tiết kiệm
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Pleiku
|
1.600.000 VNĐ
|
Giá thương gia linh hoạt
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Pleiku
|
700.000 VNĐ
|
Giá phổ thông tiết kiệm
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Quy Nhơn
|
1.600.000 VNĐ
|
Giá thương gia linh hoạt
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Quy Nhơn
|
700.000 VNĐ
|
Giá phổ thông bán linh hoạt
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Rạch Giá
|
700.000 VNĐ
|
Giá phổ thông bán linh hoạt
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Tam Kỳ
|
1.050.000 VNĐ
|
Giá phổ thông tiết kiệm
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Tuy Hòa
|
800.000 VNĐ
|
Giá phổ thông tiết kiệm
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Vinh
|
2.850.000 VNĐ
|
Giá thương gia linh hoạt
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Vinh
|
1.050.000 VNĐ
|
Giá khuyến mại đặc biệt
|
|
Phú Quốc
|
Rạch Giá
|
700.000 VNĐ
|
Giá phổ thông bán linh hoạt
|
|
Phú Quốc
|
Cần Thơ
|
700.000 VNĐ
|
Giá phổ thông bán linh hoạt
|
|
|
|
Khuyến mại dành riêng cho giao dịch qua phòng vé TOÀN CẦU |
Giai đoạn xuất vé: Từ 23/09/2011 đến 25/09/2011; từ 28/10/2011 đến 30/10/2011; từ 25/11/2011 đến 27/11/2011
Từ |
Đến |
Giá hai chiều
|
Loại giá |
Ngày bay
|
Hà Nội |
Bangkok |
59 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/10/2011-30/11/2011 |
TP.Hồ Chí Minh |
Bangkok |
59 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/10/2011-30/11/2011 |
TP.Hồ Chí Minh |
Kuala Lumpur |
59 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/10/2011-30/11/2011 |
TP.Hồ Chí Minh |
Singapore |
59 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/10/2011-30/11/2011 |
Hà Nội |
Kuala Lumpur |
89 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/10/2011-30/11/2011 |
Hà Nội |
Singapore |
89 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/10/2011-30/11/2011 |
Hà Nội |
Yangon |
59 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/10/2011-30/11/2011 |
TP.Hồ Chí Minh |
Yangon |
59 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/10/2011-30/11/2011 |
Hà Nội |
Guangzhou |
89 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 14/04/2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
TP.Hồ Chí Minh |
Guangzhou |
89 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 14/04/2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
Hà Nội |
Kunming |
89 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 14/04/2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
Hà Nội |
Beijing |
119 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 14/04/2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
TP.Hồ Chí Minh |
Beijing |
119 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 14/04/2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
Hà Nội |
Shanghai |
119 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 14/04/2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
TP.Hồ Chí Minh |
Shanghai |
119 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 14/04/2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
Hà Nội |
Hongkong |
119 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 14/04/2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
TP.Hồ Chí Minh |
Hongkong |
119 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 14/04/2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
Hà Nội |
Taipei |
189 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-30/11/2011 08Apr2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
TP.Hồ Chí Minh |
Taipei |
189 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-30/11/2011 08Apr2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
Hà Nội |
Kaohsiung |
189 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-30/11/2011 08Apr2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
TP.Hồ Chí Minh |
Kaohsiung |
189 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-30/11/2011 08Apr2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
Hà Nội |
Tokyo |
289 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 04Apr2012-26Apr2012 10May2012-30Jun2012 |
TP.Hồ Chí Minh |
Tokyo |
289 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 04Apr2012-26Apr2012 10May2012-30Jun2012 |
Hà Nội |
Osaka |
289 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 04Apr2012-26Apr2012 10May2012-30Jun2012 |
TP.Hồ Chí Minh |
Osaka |
289 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 04Apr2012-26Apr2012 10May2012-30Jun2012 |
Hà Nội |
Fukoka |
289 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 04Apr2012-26Apr2012 10May2012-30Jun2012 |
TP.Hồ Chí Minh |
Fukoka |
289 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 04Apr2012-26Apr2012 10May2012-30Jun2012 |
Hà Nội |
Nagoya |
289 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 04Apr2012-26Apr2012 10May2012-30Jun2012 |
TP.Hồ Chí Minh |
Nagoya |
289 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 04Apr2012-26Apr2012 10May2012-30Jun2012 |
Hà Nội |
Seoul |
289 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-30/11/2011 14Apr2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
TP.Hồ Chí Minh |
Seoul |
289 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-30/11/2011 14Apr2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
Hà Nội |
Pusan |
289 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-30/11/2011 14Apr2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
TP.Hồ Chí Minh |
Pusan |
289 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-30/11/2011 14Apr2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
Hà Nội |
Paris |
699 USD
|
Siêu tiết kiệm |
11/10/2011-26/10/2011 04Dec2011-14Dec2011 |
TP.Hồ Chí Minh |
Paris |
699 USD
|
Siêu tiết kiệm |
11/10/2011-26/10/2011 04Dec2011-14Dec2011 |
Hà Nội |
Frankfurt |
699 USD
|
Siêu tiết kiệm |
11/10/2011-26/10/2011 04Dec2011-14Dec2011 |
TP.Hồ Chí Minh |
Frankfurt |
699 USD
|
Siêu tiết kiệm |
11/10/2011-26/10/2011 04Dec2011-14Dec2011 |
Hà Nội |
Moscow |
699 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/10/2011-31/10/2011 |
TP.Hồ Chí Minh |
Moscow |
699 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/10/2011-31/10/2011 |
-
Giá chưa bao gồm thuế và lệ phí khác.
-
Thanh toán bằng tiền VNĐ theo tỷ giá ngân hàng tại thời điểm thanh toán.
-
Số lượng chỗ có hạn. Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, các mức giá cao hơn có thể được áp dụng.
-
|
Cơ hội sở hữu vé máy bay miễn phí khi mua vé trực tuyến |
Cơ hội sở hữu vé máy bay miễn phí dành cho các khách hàng sử dụng thẻ nội địa mua vé điện tử trên website của Vietnam Airlines (www.vietnamairlines.com) và thực hiện thanh toán trả ngay trên website hoặc thanh toán trả sau trên các kênh giao dịch điện tử ATM, Internet Banking của các ngân hàng Vietcombank, Techcombank, Eximbank, VIB, Vietinbank, BIDV, ACB, Military Bank
Đợt 1: Từ ngày 1/4/2011 6 chủ thẻ nội địa có tổng giao dịch mua vé cao nhất (các vé đã được sử dụng trong giai đoạn từ ngày 1/4/2011 đến ngày 31/7/2011) sẽ được sở hữu vé máy bay miễn phí
• 01 giải nhất cho chủ thẻ có doanh số cao nhất: 02 vé máy bay khứ hồi cho chặng từ Việt Nam đi các điểm Đông Nam Á hoặc chặng nội địa Việt Nam do Vietnam Airlines khai thác.
• 02 giải nhì cho 2 chủ thẻ có doanh số cao thứ 2: mỗi giải gồm 02 vé máy bay cho chặng nội địa Việt Nam do Vietnam Airlines khai thác.
• 03 giải ba cho 3 chủ thẻ có doanh số cao thứ 3: mỗi giải gồm 01 vé máy bay cho chặng nội địa Việt Nam do Vietnam Airlines khai thác.
Thời gian công bố danh sách khách hàng trúng thưởng: ngày 25/8/2011
Đợt 2: Từ ngày 1/4/2011 6 chủ thẻ nội địa có tổng giao dịch mua vé cao nhất (các vé đã được sử dụng trong giai đoạn từ ngày 1/8/2011 đến ngày 30/11/2011) sẽ được sở hữu vé máy bay miễn phí
• 01 giải nhất cho chủ thẻ có doanh số cao nhất: 02 vé máy bay khứ hồi cho chặng từ Việt Nam đi các điểm Đông Nam Á hoặc chặng nội địa Việt Nam do Vietnam Airlines khai thác.
• 02 giải nhì cho 2 chủ thẻ có doanh số cao thứ 2: mỗi giải gồm 02 vé máy bay cho chặng nội địa Việt Nam do Vietnam Airlines khai thác.
• 03 giải ba cho 3 chủ thẻ có doanh số cao thứ 3: mỗi giải gồm 01 vé máy bay cho chặng nội địa Việt Nam do Vietnam Airlines khai thác.
Thời gian công bố danh sách khách hàng trúng thưởng: ngày 25/12/2011
Lưu ý: Vé miễn phí chỉ bao gồm giá vé, khách hàng trúng thưởng phải trả các khoản thuế và lệ phí khác ngoài giá vé.
Danh sách khách hàng trúng thưởng vé máy bay miễn phí chương trình “Cất cánh dễ dàng hơn với thẻ nội địa” đợt 1
|
Khuyến mại từ Hà Nội đi Trung Quốc |
Giai đoạn xuất vé: Từ 15/09/2011 đến 20/12/2011
Từ |
Đến |
Giá hai chiều (USD)
|
Loại giá |
Ngày bay |
Hà Nội |
Guangzhou |
184 USD
|
Tiết kiệm |
15/09/2011-27/09/2011 10/10/2011-20/12/2011 |
Hà Nội |
Beijing |
314 USD
|
Tiết kiệm |
15/09/2011-27/09/2011 10/10/2011-20/12/2011 |
Hà Nội |
Hongkong |
314 USD
|
Tiết kiệm linh hoạt |
15/09/2011-27/09/2011 10/10/2011-20/12/2011 |
Hà Nội |
Shanghai |
314 USD
|
Tiết kiệm linh hoạt |
15/09/2011-27/09/2011 10/10/2011-20/12/2011 |
-
Giá chưa bao gồm thuế và lệ phí khác.
-
Thanh toán bằng tiền VNĐ theo tỷ giá ngân hàng tại thời điểm thanh toán.
-
Số lượng chỗ có hạn. Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, các mức giá cao hơn có thể được áp dụng.
-
|
Khuyến mại mua vé xa ngày |
Giai đoạn xuất vé: Từ 01/07/2011 đến 31/03/2012
Từ
|
Đến
|
Giá hai chiều |
Loại giá
|
Ngày bay |
Hà Nội
|
Yangon |
99USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/09/2011 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Yangon |
99USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/09/2011 |
Hà Nội
|
Guangzhou |
119USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/09/2011 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Guangzhou |
119USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/09/2011 |
Hà Nội
|
Kunming |
119USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/09/2011 |
Hà Nội
|
Hongkong |
199USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/09/2011 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Hongkong |
199USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/09/2011 |
Hà Nội
|
Beijing |
249USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/09/2011 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Beijing |
199USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/09/2011 |
Hà Nội
|
Shanghai |
249USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/09/2011 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Shanghai |
249USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/09/2011 |
Hà Nội
|
Taipei |
399 USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/09/2011 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Taipei |
399USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/09/2011 |
Hà Nội
|
Kaohsiung |
399USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/09/2011 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Kaohsiung |
399USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/09/2011 |
Hà Nội
|
Tokyo |
399USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/09/2011 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Tokyo |
399USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/09/2011 |
Hà Nội
|
Osaka |
399USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/09/2011 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Osaka |
399USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/09/2011 |
Hà Nội
|
Fukoka |
399USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/09/2011 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Fukoka |
399USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/09/2011 |
Hà Nội
|
Nagoya |
399USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/09/2011 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Nagoya |
399USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/09/2011 |
Hà Nội
|
Melbourne |
599USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/09/2011 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Melbourne |
599USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/09/2011 |
Hà Nội
|
Sydney |
599USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/09/2011 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Sydney |
599USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/09/2011 |
Hà Nội
|
Paris |
699USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/03/2012 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Paris |
699USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/03/2012 |
Hà Nội
|
Frankfurt |
699USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/03/2012 |
TP.Hồ Chí Minh
|
Frankfurt |
699USD
|
Siêu tiết kiệm |
Từ 01/03/2012 |
-
Giá chưa bao gồm thuế và lệ phí khác.
-
Thanh toán bằng tiền VNĐ theo tỷ giá ngân hàng tại thời điểm thanh toán.
-
Số lượng chỗ có hạn. Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, các mức giá cao hơn có thể được áp dụng.
-
|
Khuyến mại từ Việt Nam đi Moscow |
Giai đoạn xuất vé: Từ 05/08/2011 đến 31/03/2012
Từ |
Đến |
Giá hai chiều (USD)
|
Loại giá |
Ngày bay |
Hà Nội |
Moscow |
625 USD
|
Tiết kiệm linh hoạt |
05/08/2011-31/03/2012 |
TP.Hồ Chí Minh |
Moscow |
725 USD
|
Tiết kiệm linh hoạt |
05/08/2011-31/03/2012 |
-
Giá chưa bao gồm thuế và lệ phí khác.
-
Thanh toán bằng tiền VNĐ theo tỷ giá ngân hàng tại thời điểm thanh toán.
-
Số lượng chỗ có hạn. Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, các mức giá cao hơn có thể được áp dụng.
-
|
Khuyến mại từ TP.Hồ Chí Minh đi Hàn Quốc |
Giai đoạn xuất vé: Từ 08/09/2011 đến 31/12/2011
Từ |
Đến |
Giá hai chiều (USD)
|
Loại giá |
Ngày bay |
TP.Hồ Chí Minh |
Seoul |
464 USD
|
Tiết kiệm |
8/09/2011-31/12/2011 |
TP.Hồ Chí Minh |
Pusan |
464 USD
|
Tiết kiệm |
8/09/2011-31/12/2011 |
-
Giá chưa bao gồm thuế và lệ phí khác.
-
Thanh toán bằng tiền VNĐ theo tỷ giá ngân hàng tại thời điểm thanh toán.
-
Số lượng chỗ có hạn. Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, các mức giá cao hơn có thể được áp dụng.
-
|
Lên đầu trang |
|
Khuyến mại từ TP. Hồ Chí Minh đi Hong Kong |
Giai đoạn xuất vé: Từ 15/07/2011 đến 31/10/2011
Từ |
Đến |
Giá hai chiều (USD)
|
Loại giá |
Ngày bay |
TP.Hồ Chí Minh |
Hong Kong |
185 USD
|
Tiết kiệm |
15/07/2011-28/08/2011; 05/09/2011-31/10/2011 |
-
Giá chưa bao gồm thuế và lệ phí khác.
-
Thanh toán bằng tiền VNĐ theo tỷ giá ngân hàng tại thời điểm thanh toán.
-
Số lượng chỗ có hạn. Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, các mức giá cao hơn có thể được áp dụng.
-
|
Khuyến mại Việt Nam – Nhật Bản |
Giai đoạn xuất vé: Từ 06/07/2011 đến 20/12/2011
Từ |
Đến |
Giá hai chiều (USD)
|
Loại giá |
Ngày bay |
TP.Hồ Chí Minh |
Tokyo |
495 USD
|
Tiết kiệm |
15/07/2011-05/08/2011; 19/08/2011-17/09/2011; 28/09/2011-20/12/2011 |
TP.Hồ Chí Minh |
Osaka |
495 USD
|
Tiết kiệm |
15/07/2011-05/08/2011; 19/08/2011-17/09/2011; 28/09/2011-20/12/2011 |
TP.Hồ Chí Minh |
Fukoka |
495USD
|
Tiết kiệm |
15/07/2011-05/08/2011; 19/08/2011-17/09/2011; 28/09/2011-20/12/2011 |
TP.Hồ Chí Minh |
Nagoya |
495USD
|
Tiết kiệm |
15/07/2011-05/08/2011; 19/08/2011-17/09/2011; 28/09/2011-20/12/2011 |
Hà Nội |
Tokyo |
615 USD
|
Tiết kiệm |
15/07/2011-05/08/2011; 19/08/2011-17/09/2011; 28/09/2011-30/09/2011 |
Hà Nội |
Osaka |
615 USD
|
Tiết kiệm |
15/07/2011-05/08/2011; 19/08/2011-17/09/2011; 28/09/2011-30/09/2011 |
Hà Nội |
Fukoka |
615USD
|
Tiết kiệm |
15/07/2011-05/08/2011; 19/08/2011-17/09/2011; 28/09/2011-30/09/2011 |
Hà Nội |
Nagoya |
615USD
|
Tiết kiệm |
15/07/2011-05/08/2011; 19/08/2011-17/09/2011; 28/09/2011-30/09/2011 |
-
Giá chưa bao gồm thuế và lệ phí khác.
-
Thanh toán bằng tiền VNĐ theo tỷ giá ngân hàng tại thời điểm thanh toán.
-
Số lượng chỗ có hạn. Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, các mức giá cao hơn có thể được áp dụng.
-
|
Khuyến mại từ TP.Hồ Chí Minh đi Thượng Hải |
Giai đoạn xuất vé: Từ 07/06/2011 đến 30/09/2011
Từ |
Đến |
Giá hai chiều (USD)
|
Loại giá |
Ngày bay |
TP.Hồ Chí Minh |
Shanghai |
415 USD
|
Tiết kiệm linh hoạt |
07/06/2011-30/08/2011; 04/09/2011-30/09/2011 |
TP.Hồ Chí Minh |
Shanghai |
355 USD
|
Tiết kiệm |
07/06/2011-30/08/2011; 04/09/2011-30/09/2011 |
-
Giá chưa bao gồm thuế và lệ phí khác.
-
Thanh toán bằng tiền VNĐ theo tỷ giá ngân hàng tại thời điểm thanh toán.
-
Số lượng chỗ có hạn. Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, các mức giá cao hơn có thể được áp dụng.
-
|
Khuyến mại từ Việt Nam đi Australia |
Giai đoạn xuất vé: Từ 01/07/2011 đến 30/09/2011
Từ |
Đến |
Giá hai chiều (USD)
|
Loại giá |
Ngày bay |
TP.Hồ Chí Minh |
Sydney |
625 USD
|
Tiết kiệm |
01/07/2011-07/07/2011; 01/08/2011-30/09/2011; 17/10/2011-31/12/2011 |
TP.Hồ Chí Minh |
Melbourne |
625 USD
|
Tiết kiệm |
01/07/2011-07/07/2011; 01/08/2011-30/09/2011; 17/10/2011-31/12/2011 |
Hà Nội |
Sydney |
625USD
|
Tiết kiệm |
01/07/2011-07/07/2011; 01/08/2011-30/09/2011; 17/10/2011-31/12/2011 |
Hà Nội |
Melbourne |
625USD
|
Tiết kiệm |
01/07/2011-07/07/2011; 01/08/2011-30/09/2011; 17/10/2011-31/12/2011 |
-
Giá chưa bao gồm thuế và lệ phí khác.
-
Thanh toán bằng tiền VNĐ theo tỷ giá ngân hàng tại thời điểm thanh toán.
-
Số lượng chỗ có hạn. Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, các mức giá cao hơn có thể được áp dụng.
-
|
Giá quốc tế |
- Các giá dưới đây chưa bao gồm các loại thuế và lệ phí.
- Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, các mức giá cao hơn có thể được áp dụng.
- Các mức giá dưới đây áp dụng cho các vé xuất từ ngày 08/06/2010 đến hết ngày 31/03/2011; hành trình khởi hành từ ngày 08/06/2010.
- Để tham khảo các loại giá và điều kiện, Quý khách vui lòng nhấn vào đây
Từ
|
Đến
|
Giá khứ hồi từ
|
Hạng dịch vụ
|
Ghi chú
|
Hà Nội
|
Bắc Kinh
|
685 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Hà Nội
|
Bắc Kinh
|
355 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Hà Nội
|
Bangkok
|
337 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Hà Nội
|
Bangkok
|
87 USD
|
Hạng phổ thông
|
Giá khuyến mại đặc biệt
|
Hà Nội
|
Busan
|
975 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Hà Nội
|
Busan
|
595 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Hà Nội
|
Côn Minh
|
555 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Hà Nội
|
Côn Minh
|
265 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Hà Nội
|
Frankfurt
|
3,035 USD
|
Hạng thương gia
|
Khởi hành từ 10/9/09 đến 31/12/09
|
Hà Nội
|
Frankfurt
|
875 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Hà Nội
|
Fukuoka
|
1,335 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Hà Nội
|
Fukuoka
|
815 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Hà Nội
|
Hong Kong
|
775 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Hà Nội
|
Hong Kong
|
365 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Hà Nội
|
Kuala Lumpur
|
497 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Hà Nội
|
Kuala Lumpur
|
147 USD
|
Hạng phổ thông
|
Giá khuyến mại đặc biệt
|
Hà Nội
|
Luang Prabang
|
467 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Hà Nội
|
Luang Prabang
|
247 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Hà Nội
|
Melbourne
|
1,975 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Hà Nội
|
Melbourne
|
785 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Hà Nội
|
Moscow
|
2,735 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Hà Nội
|
Moscow
|
775USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Hà Nội
|
Nagoya
|
1,335 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Hà Nội
|
Nagoya
|
815 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Hà Nội
|
Osaka
|
1,335 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Hà Nội
|
Osaka
|
815 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Hà Nội
|
Paris
|
3,035 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Hà Nội
|
Paris
|
875 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Hà Nội
|
Phnom Penh
|
667 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Hà Nội
|
Phnom Penh
|
357 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Hà Nội
|
Quảng Châu
|
555 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Hà Nội
|
Quảng Châu
|
225 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Hà Nội
|
Răng gun
|
665USD
|
Hạng thương gia
|
|
Hà Nội
|
Răng gun
|
387 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Hà Nội
|
Seoul
|
975 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Hà Nội
|
Seoul
|
595 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Hà Nội
|
Siem Reap
|
667 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Hà Nội
|
Siem Reap
|
357 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Hà Nội
|
Singapore
|
497 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Hà Nội
|
Singapore
|
147 USD
|
Hạng phổ thông
|
Giá khuyến mại đặc biệt
|
Hà Nội
|
Sydney
|
1,975 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Hà Nội
|
Sydney
|
785 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Hà Nội
|
Taipei
|
775 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Hà Nội
|
Taipei
|
565 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Hà Nội
|
Thượng Hải
|
1,045 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Hà Nội
|
Thượng Hải
|
395 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Hà Nội
|
Tokyo
|
1,335 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Hà Nội
|
Tokyo
|
815 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Hà Nội
|
Vientiane
|
467 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Hà Nội
|
Vientiane
|
247 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Bắc Kinh
|
975 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Bắc Kinh
|
445 USD*
|
Hạng phổ thông
|
Không áp dụng từ 22/01/2011-04/02/2011
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Bangkok
|
377 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Bangkok
|
87 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Busan
|
1,045 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Busan
|
565 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Frankfurt
|
3,035 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Frankfurt
|
875 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Fukuoka
|
1,335 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Fukuoka
|
765 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Hong Kong
|
885 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Hong Kong
|
250 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Kaohsiung
|
725 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Kaohsiung
|
475 USD*
|
Hạng phổ thông
|
Không áp dụng từ 26/01/2011-02/02/2011
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Kuala Lumpur
|
477 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Kuala Lumpur
|
87 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Manila
|
357 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Melbourne
|
1,975 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Melbourne
|
785 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Moscow
|
2,735 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Moscow
|
775 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Nagoya
|
1,195 USD
|
Hạng thương gia
|
Bắt đầu bay lại từ 13/08/2010
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Nagoya
|
765 USD
|
Hạng phổ thông
|
Bắt đầu bay lại từ 13/08/2010
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Osaka
|
1,195 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Osaka
|
765 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Paris
|
3,035 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Paris
|
875 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Phnom Penh
|
467USD
|
Hạng thương gia
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Phnom Penh
|
247 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Quảng Châu
|
605 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Quảng Châu
|
415 USD*
|
Hạng phổ thông
|
Không áp dụng từ 22/01/2011-04/02/2011
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Seoul
|
1,045 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Seoul
|
565 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Siem Reap
|
467 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Siem Reap
|
247 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Singapore
|
477 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Singapore
|
77 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Sydney
|
1,975 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Sydney
|
785 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Taipei
|
725 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Taipei
|
475 USD*
|
Hạng phổ thông
|
Không áp dụng từ 26/01/2011-02/02/2011
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Thượng Hải
|
1,125 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Thượng Hải
|
515 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Tokyo
|
1,195 USD
|
Hạng thương gia
|
Giá thương gia bán linh hoạt
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Tokyo
|
765 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Vientiane
|
667 USD
|
Hạng thương gia
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Vientiane
|
357 USD
|
Hạng phổ thông
|
|
|
Giá khứ hồi Việt Nam đi Mỹ |
- Giá chưa bao gồm VAT và các loại thuế, lệ phí khác.
- Các mức giá dưới đây là giá thấp nhất. Tùy thuộc vào tình trạng chỗ và thời điểm quý khách mua vé, các mức giá cao hơn có thể được áp dụng.
- Giá dưới đây áp dụng cho các vé xuất từ ngày 17/07/2010 đến 31/03/2011, hành trình khởi hành từ ngày 17/07/2010.
- Để tham khảo điều kiện giá, Quý khách vui lòng nhấn vào đây.
Từ
|
Đến
|
Giá khứ hồi từ
|
Loại giá
|
Ghi chú
|
Hanoi
Or
Hochiminh city
|
Atlanta, Georgia
|
5,010 USD
|
Thương gia linh hoạt
|
Trung chuyển qua Tokyo
|
1,280 USD
|
Phổ thông tiết kiệm
|
Austin, Texas
|
5,010 USD
|
Thương gia linh hoạt
|
Trung chuyển qua Tokyo và Atlanta
|
1,280 USD
|
Phổ thông tiết kiệm
|
Boston, Massachusetts
|
5,010 USD
|
Thương gia linh hoạt
|
Trung chuyển qua Tokyo và Minneapolis
|
1,280 USD
|
Phổ thông tiết kiệm
|
Chicago, Illinois
|
5,010 USD
|
Thương gia linh hoạt
|
Trung chuyển qua Tokyo và Minneapolis
|
1,280 USD
|
Phổ thông tiết kiệm
|
Dallas/Fort Worth, Texas
|
5,010 USD
|
Thương gia linh hoạt
|
Trung chuyển qua Tokyo và Atlanta
|
1,280 USD
|
Phổ thông tiết kiệm
|
Denver, Colorado
|
5,010 USD
|
Thương gia linh hoạt
|
Trung chuyển qua Tokyo và Minneapolis
|
1,280 USD
|
Phổ thông tiết kiệm
|
Honolulu, Hawaii
|
4,195 USD
|
Thương gia linh hoạt
|
Trung chuyển qua Tokyo
|
1,175 USD
|
Phổ thông tiết kiệm
|
Houston, Texas
|
5,010 USD
|
Thương gia linh hoạt
|
Trung chuyển qua Tokyo và Atlanta
|
1,280 USD
|
Phổ thông tiết kiệm
|
Los Angeles, California
|
4,195 USD
|
Thương gia linh hoạt
|
Trung chuyển qua Tokyo
|
1,175 USD
|
Phổ thông tiết kiệm
|
950 USD*
|
Phổ thông Bán linh hoạt
|
Trung chuyển qua Taipei*
|
Miami, Florida
|
5,010 USD
|
Thương gia linh hoạt
|
Trung chuyển qua Tokyo và Atlanta
|
1,280 USD
|
Phổ thông tiết kiệm
|
Minneapolis, Minnesota
|
5,010 USD
|
Thương gia linh hoạt
|
Trung chuyển qua Tokyo
|
1,280 USD
|
Phổ thông tiết kiệm
|
Portland, Oregan
|
4,195 USD
|
Thương gia linh hoạt
|
Trung chuyển qua Tokyo
|
1,175 USD
|
Phổ thông tiết kiệm
|
Philadelphia, Pennsylvania
|
5,010 USD
|
Thương gia linh hoạt
|
Trung chuyển qua Tokyo và Minneapolis
|
1,280 USD
|
Phổ thông tiết kiệm
|
San Francisco, Canifornia
|
4,195 USD
|
Thương gia linh hoạt
|
Trung chuyển qua Tokyo
|
1,175 USD
|
Phổ thông tiết kiệm
|
950 USD*
|
Phổ thông Bán linh hoạt
|
Trung chuyển qua Taipei*
|
Seattle, Washington
|
4,195 USD
|
Thương gia linh hoạt
|
Trung chuyển qua Tokyo
|
1,175 USD
|
Phổ thông tiết kiệm
|
St Louis, Missouri
|
5,010 USD
|
Thương gia linh hoạt
|
Trung chuyển qua Tokyo và Minneapolis
|
1,280 USD
|
Phổ thông tiết kiệm
|
Washington D.C
|
5,010 USD
|
Thương gia linh hoạt
|
Trung chuyển qua Tokyo và Atlanta
|
1,280 USD
|
Phổ thông tiết kiệm
|
|