Phòng bán vé máy bay TOANCAU ECOM 87 Hồ Văn Huê quận Phú Nhuận, nằm cách sân bay Tân Sơn Nhất 1km. Vì vậy việc có mặt tại sân bay trợ giúp hành khách nếu có yêu cầu là rất thuận tiện. Hãy gọi 0856 256 256 để được mua vé theo yêu cầu
Phòng bán vé máy bay có bán các loại vé máy bay trong nước và quốc tế của các hãng hàng không: Vietnam Airline, Air Mekong, Jetstar và các hãng hàng không quốc tế khác.
Phòng bán vé máy bay cung cấp nhanh nhất các loại vé giá rẻ của các hạng trên mọi chặng bay
TP.HCM – Hà Nội 805.000 Đ mỗi chiều.
TP.HCM – Hải Phòng 705.000 Đ mỗi chiều
HÀ NỘI – Đà Nẵng 385.000 Đ Mỗi chiều
Hà Nội-Guangzhou 184$
Tp.HCM-Seoul:464$
Hà Nội- Moscow:625$
www.PhongbanveMaybay.net
Khuyến mại dành riêng cho giao dịch qua phòng bán vé máy bay TOÀN CẦU của Vietnam Airline |
Giai đoạn xuất vé: Từ 23/09/2011 đến 25/09/2011; từ 28/10/2011 đến 30/10/2011; từ 25/11/2011 đến 27/11/2011
Từ |
Đến |
Giá hai chiều
|
Loại giá |
Ngày bay
|
Hà Nội |
Bangkok |
59 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/10/2011-30/11/2011 |
TP.Hồ Chí Minh |
Bangkok |
59 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/10/2011-30/11/2011 |
TP.Hồ Chí Minh |
Kuala Lumpur |
59 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/10/2011-30/11/2011 |
TP.Hồ Chí Minh |
Singapore |
59 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/10/2011-30/11/2011 |
Hà Nội |
Kuala Lumpur |
89 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/10/2011-30/11/2011 |
Hà Nội |
Singapore |
89 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/10/2011-30/11/2011 |
Hà Nội |
Yangon |
59 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/10/2011-30/11/2011 |
TP.Hồ Chí Minh |
Yangon |
59 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/10/2011-30/11/2011 |
Hà Nội |
Guangzhou |
89 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 14/04/2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
TP.Hồ Chí Minh |
Guangzhou |
89 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 14/04/2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
Hà Nội |
Kunming |
89 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 14/04/2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
Hà Nội |
Beijing |
119 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 14/04/2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
TP.Hồ Chí Minh |
Beijing |
119 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 14/04/2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
Hà Nội |
Shanghai |
119 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 14/04/2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
TP.Hồ Chí Minh |
Shanghai |
119 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 14/04/2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
Hà Nội |
Hongkong |
119 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 14/04/2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
TP.Hồ Chí Minh |
Hongkong |
119 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 14/04/2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
Hà Nội |
Taipei |
189 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-30/11/2011 08Apr2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
TP.Hồ Chí Minh |
Taipei |
189 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-30/11/2011 08Apr2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
Hà Nội |
Kaohsiung |
189 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-30/11/2011 08Apr2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
TP.Hồ Chí Minh |
Kaohsiung |
189 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-30/11/2011 08Apr2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
Hà Nội |
Tokyo |
289 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 04Apr2012-26Apr2012 10May2012-30Jun2012 |
TP.Hồ Chí Minh |
Tokyo |
289 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 04Apr2012-26Apr2012 10May2012-30Jun2012 |
Hà Nội |
Osaka |
289 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 04Apr2012-26Apr2012 10May2012-30Jun2012 |
TP.Hồ Chí Minh |
Osaka |
289 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 04Apr2012-26Apr2012 10May2012-30Jun2012 |
Hà Nội |
Fukoka |
289 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 04Apr2012-26Apr2012 10May2012-30Jun2012 |
TP.Hồ Chí Minh |
Fukoka |
289 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 04Apr2012-26Apr2012 10May2012-30Jun2012 |
Hà Nội |
Nagoya |
289 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 04Apr2012-26Apr2012 10May2012-30Jun2012 |
TP.Hồ Chí Minh |
Nagoya |
289 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-15/12/2011 04Apr2012-26Apr2012 10May2012-30Jun2012 |
Hà Nội |
Seoul |
289 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-30/11/2011 14Apr2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
TP.Hồ Chí Minh |
Seoul |
289 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-30/11/2011 14Apr2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
Hà Nội |
Pusan |
289 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-30/11/2011 14Apr2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
TP.Hồ Chí Minh |
Pusan |
289 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/11/2011-30/11/2011 14Apr2012-25Apr2012 05May2012-15Jun2012 |
Hà Nội |
Paris |
699 USD
|
Siêu tiết kiệm |
11/10/2011-26/10/2011 04Dec2011-14Dec2011 |
TP.Hồ Chí Minh |
Paris |
699 USD
|
Siêu tiết kiệm |
11/10/2011-26/10/2011 04Dec2011-14Dec2011 |
Hà Nội |
Frankfurt |
699 USD
|
Siêu tiết kiệm |
11/10/2011-26/10/2011 04Dec2011-14Dec2011 |
TP.Hồ Chí Minh |
Frankfurt |
699 USD
|
Siêu tiết kiệm |
11/10/2011-26/10/2011 04Dec2011-14Dec2011 |
Hà Nội |
Moscow |
699 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/10/2011-31/10/2011 |
TP.Hồ Chí Minh |
Moscow |
699 USD
|
Siêu tiết kiệm |
01/10/2011-31/10/2011 |
-
Giá chưa bao gồm thuế và lệ phí khác.
-
Thanh toán bằng tiền VNĐ theo tỷ giá ngân hàng tại thời điểm thanh toán.
-
Số lượng chỗ có hạn. Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, các mức giá cao hơn có thể được áp dụng.
-
Để tham khảo điều kiện giá. Quý khách vui lòng xem
|
Giá vé Quốc tế
Loại giá
|
Hạng đặt chỗ
|
Đổi chuyến/ngày bay1
|
Đổi hành trình2
|
Hoàn vé3
|
Thời hạn dừng tối đa
|
Hệ số cộng dăm GLP
|
Thương gia linh hoạt
|
C, D
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
12 tháng
|
1.25/ dặm |
Phổ thông Đặc biệt
|
I, Z
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
12 tháng |
1.00/ dặm |
Phổ thông Linh hoạt
|
Y
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
12 tháng |
1.00/ dặm |
Phổ thông Bán Linh hoạt
|
W
|
Thu phí1 |
Thu phí1 |
Thu phí1 |
Từ/đến Europe, Autralia, America: 6tháng.
Khác: 3tháng
|
0.75/ dặm |
Tiết kiệm Linh hoạt
|
S, B, H, L, M
|
Thu phí1 |
Thu phí1 |
Thu phí1 |
Từ/đến Europe, Autralia, America: 3tháng
Khác: 1tháng
|
0.75/ dặm |
Tiết kiệm
|
T, N,
R, Q
|
Thu phí1 |
Không được phép |
Trước khởi hành: Thu phí1
Sau khởi hành: Không được phép |
Từ/đến Europe, Autralia, America: 1 tháng
Khác: 14 ngày
|
– T: 0.75/dặm- N, R, Q: Không cộng dặm |
Siêu Tiết kiệm
|
E, P
|
Không được phép |
Không được phép |
Không được phép3 |
Từ/đến Europe, Autralia, America: 1 tháng
Khác: 14 ngày
|
Không cộng dặm |
Thời hạn dừng tối thiểu |
: |
- Từ/đến châu Âu: 6 ngày
- Khác: Không áp dụng
|
Thời hạn dừng tối đa |
: |
Áp dụng như trên, trừ trường hợp giá một chiều. |
Thay đổi tên |
: |
Không được phép |
Kết hợp giá |
: |
- Giá Khuyến mại đặc biệt: Không được phép
- Các giá khác: Được phép. Áp dụng điều kiện chặt nhất.
|
1Phí thay đổi |
: |
- Hành trình nội địa Việt Nam:
- Trước ngày khởi hành ghi trên vé: 250,000VNĐ
- Từ ngày khởi hành ghi trên vé: 500,000VNĐ
- Kết hợp giá: Áp dụng mức phí cao nhất của các chặng thay đổi
- Hành trình trong châu Á (trừ Úc, Nhật): Phí 20USD
- Hành trình khác: 100USD hoặc 10.000 JPY (Đối với giá tính bằng JPY)
- Hành trình kết hợp 1/2 giá vé khứ hồi: Áp dụng mức phí loại vé khứ hồi cao nhất
- Hành trình cộng chặng: Áp dụng mức phí cao nhất của các chặng thay đổi
|
2Thay đổi hành trình |
: |
- Ngoài phí thay đổi nếu có, hành khách phải trả chênh lệch giá vé giữa hành trình mới và cũ.
|
2*Phí hay đổi hành trình |
: |
250,000VNĐ (Trừ giai đoạn Tết nguyên đán: phí 600,000VNĐ)
|
2**Phí hay đổi hành trình |
: |
- Trước ngày khởi hành ghi trên vé: 250,000VNĐ
- Từ ngày khởi hành ghi trên vé: 500,000VNĐ
|
3Hoàn vé |
: |
Bao gồm giá vé và các khoản thuế phí. |
3*Phí hoàn vé |
: |
250,000VNĐ (Trừ giai đoạn Tết nguyên đán: phí 600,000VNĐ)
|
3**Phí hoàn vé |
: |
- Trước ngày khởi hành ghi trên vé: 250,000VNĐ
- Từ ngày khởi hành ghi trên vé: 500,000VNĐ
|